🌟 대가리가 비다

1. (속된 말로) 아는 것이 없다.

1. ĐẦU RỖNG, ĐẦU TRỐNG KHÔNG: (cách nói thông tục) Không biết gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넌 그렇게 대가리가 비어서 나중에 대학은 어떻게 갈래?
    How would you like to go to college later because your head is so empty?
  • Google translate 네가 아까 나한테 뭐라고 했지?
    What did you say to me earlier?
    Google translate 그걸 또 잊어버렸어? 넌 정말 대가리가 비었냐?
    You forgot that again? are you sure you don't have a head?

대가리가 비다: have an empty skull,頭が空っぽだ,avoir une tête vide,vaciarse la cabeza,فارغ الرأس,(хадмал орч.) толгой нь хоосон,đầu rỗng, đầu trống không,(ป.ต)กบาลกลวง ; สมองกลวง, สมองว่าง,berkepala kosong, berotak kosong,быть пустоголовым,脑子空空,

🗣️ 대가리가 비다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 대가리가비다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Luật (42) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8)